Cây phèn đen là cây gì, đặc điểm nhận dạng

Cây phèn đen, còn được biết đến với nhiều tên gọi khác như mực, mỗ, chè nộc, tạo phan dệp, diện hạ châu mạng, là một loại cây thuốc quý với tính mát và vị chát. Người dân từ xưa đã sử dụng cây phèn đen trong nhiều bài thuốc Đông y để điều trị các chứng bệnh khác nhau. Bài viết dưới đây sẽ cùng bạn tìm hiểu về cây phèn đen, công dụng chữa bệnh của nó cũng như một số bài thuốc tiêu biểu.

1. Cây phèn đen là cây gì?

Tên gọi và phân loại

  • Tên gọi khác: Mực, mỗ, chè nộc, tạo phan dệp, diện hạ châu mạng, …
  • Tên khoa học: Phyllanthus reticulatus Poir
  • Họ cây: Thầu dầu (Euphorbiaceae)

Đặc điểm hình thái:

  • Thân cây: Cây phèn đen có chiều cao trung bình từ 2 – 4 mét. Các nhánh mọc so le với màu sắc chuyển sang sắc đen nhạt, tạo nên vẻ ngoại hình đặc trưng.
  • Lá: Lá của cây phèn đen rất mỏng và dài, có kích thước khoảng 1,5 – 3 cm về chiều dài và 5 – 12 mm về chiều rộng. Hình dạng lá có thể thay đổi theo mùa (hình trái xoan, hình tam giác hẹp) với phần trên có màu xanh sẫm hơn so với mặt dưới.
  • Hoa: Hoa phèn đen mọc từ nách lá, có thể xuất hiện đơn lẻ hoặc xếp thành cụm 2-3 bông. Chúng có màu trắng nhỏ với các sọc vàng chạy dọc trên cánh hoa.
  • Quả: Quả của cây có hình cầu, ban đầu có màu trắng, căng mọng nước, dần chuyển sang màu đỏ hồng nhạt và khi chín hoàn toàn sẽ chuyển sang màu đen. Cây nở hoa và kết quả từ tháng 8 đến tháng 10 hàng năm.

Ngoài ra, trong tự nhiên cũng có trường hợp hiếm gặp cây phèn trắng, nhưng công dụng chữa bệnh chủ yếu lại được ghi nhận từ cây phèn đen trong Y Học Cổ Truyền. Bên cạnh việc được dùng làm dược liệu, nhờ hình dáng đẹp mắt mà cây phèn đen còn được người ta ưa chuộng làm bonsai. Cây thích hợp sống ở môi trường nhiệt đới, cần nhiều ánh sáng và có khả năng thích nghi với nhiều loại đất, kể cả những vùng có thời tiết nắng nóng. Tại Việt Nam, phèn đen thường mọc hoang ở các tỉnh phía Nam như Đồng Nai, Sóc Trăng, Long An, Tây Ninh… thường được tìm thấy ven đường, sát bìa rừng hay trong các bụi rậm.

2. Cây phèn đen có tác dụng gì?

Trong Đông y, cây phèn đen được thu hoạch và sử dụng ở nhiều bộ phận khác nhau như rễ, lá và vỏ thân để làm dược liệu. Dưới đây là quy trình thu hoạch cũng như một số công dụng tiêu biểu:

Xem Thêm  Cây Bách bộ trị bệnh gì?

Quy trình thu hoạch:

  • Rễ: Được thu hoạch vào mùa thu, sau khi đào rễ về phải rửa sạch đất, sau đó thái thành lát rồi phơi hoặc sấy khô.
  • Lá: Háy vào vụ mùa xuân – hè, sau đó đem phơi khô trong bóng râm.
  • Vỏ thân: Thu hoạch quanh năm, bóc lấy phần vỏ rồi phơi khô hoặc xử lý theo kỹ thuật “sao vàng hạ thổ” để tăng hiệu quả dược lý.

Công dụng chữa bệnh của cây phèn đen:

  • Rễ cây phèn đen:
    • Có tính lạnhvị chát.
    • Được sử dụng trong điều trị các chứng:
      • Tiêu viêm, thu liễm, chỉ tả.
      • Cam tính ở trẻ em, viêm ruột, viêm thận, viêm gan, lỵ (tiêu chảy).
  • Lá cây phèn đen:
    • Có tác dụng thanh nhiệt, giải độc, lợi tiểu và sát trùng.
    • Dùng để chữa các bệnh:
      • Mụn nhọt, rôm sảy, lở loét, mề đay.
      • Ứ huyết, phù thũng, tiêu chảy, cảm sốt và thậm chí là rắn cắn.
    • Bột lá phèn đen sau khi sấy khô có khả năng cầm máu và tái tạo da non, giúp vết thương hở hồi phục nhanh chóng.
  • Vỏ ở thân cây phèn đen:
    • Dùng để điều trị các chứng như:
      • Thủy đậu giai đoạn có mủ, bí tiểu.
  • Toàn thân cây:
    • Được ứng dụng trong điều trị các bệnh liên quan đến thần kinh như đau thần kinh toan, bệnh gai cột sống, thấp khớp, viêm khớp và tê bì chân tay.

3. Bài thuốc điều trị bệnh của cây phèn đen

3.1 Điều trị bệnh xương khớp

Công dụng:

  • Giúp giảm đau, giảm viêm, cải thiện tình trạng gai cột sống, đau lưng, thấp khớp, tê bì chân tay hay đau nhức xương khớp do chấn thương.

Bài thuốc tiêu biểu:

  • Thành phần:
    • 30 gram phèn đen khô (toàn bộ cây)
    • 20 gram lá bưởi bung
    • 20 gram rễ cây gấc
    • 20 gram cỏ xước
  • Chế biến:
    • Ngoại trừ phèn đen, các nguyên liệu tươi còn lại cần rửa sạch và “sao vàng” trên bếp cho đến khi chuyển sang màu vàng.
    • Cho tất cả vị thuốc vào ấm, đổ 2 lít nước và đun sôi trong khoảng 2 tiếng.
  • Cách dùng:
    • Mỗi ngày uống hết một thang thuốc, chia thành 3 liều, uống sau khi ăn no.
    • Ngoài ra, để giảm đau sưng, máu bầm do ngã hay chấn thương, có thể giã nát 30 gram lá phèn đen rồi đắp trực tiếp lên vùng da bị tổn thương khoảng 30 phút.

3.2 Điều trị bệnh trĩ

Công dụng:

  • Giúp làm co các búi trĩ, giảm viêm và đau, hỗ trợ điều trị bệnh trĩ độ nhẹ (độ 1).

Bài thuốc tiêu biểu:

  • Thành phần:
    • 1 nắm lá phèn đen
    • 5 lá huyết dụ
    • 1 nắm lá trắc bách diệp
  • Chế biến:
    • Rửa sạch các loại lá, sau đó thái cắt khúc và “sao vàng” trên bếp cho đến khi lá chuyển sang màu vàng, tỏa ra mùi thơm của dược liệu.
    • Dùng 0,8 lít nước sắc các loại lá trên, đun cho đến khi chỉ còn khoảng 0,2 lít nước.
    • Chia thành 2 phần với tỷ lệ 1:3 (150 ml và 50 ml).
  • Cách dùng:
    • Uống 150 ml thuốc mỗi ngày.
    • 50 ml còn lại hòa với nước, đun tiếp và dùng để ngâm rửa hậu môn.
    • Dùng liên tục từ 5 đến 10 ngày cho đến khi búi trĩ co lại và biến mất.
Xem Thêm  Cây Bạc Hà là cây gì? Cây Bạc Hà chữa bệnh gì?

3.3 Điều trị thủy đậu

Công dụng:

  • Giảm ngứa, làm dịu các nốt thủy đậu, đồng thời giúp trẻ nhỏ hoặc người có hệ miễn dịch suy yếu hồi phục nhanh.

Bài thuốc tiêu biểu:

  • Thành phần:
    • Hái một nắm phèn đen (toàn bộ cây: thân, lá, rễ) sau khi rửa sạch và để ráo.
  • Chế biến:
    • Cho phèn đen vào ấm cùng 300 ml nước, đun với lửa vừa cho đến khi cô đặc lại chỉ còn khoảng 1 chén nhỏ thuốc.
    • Hòa tan nước thuốc với ½ thìa cà phê muối trắng.
  • Cách dùng:
    • Cho trẻ uống một chén nhỏ thuốc.
    • Sử dụng bông tăm chấm thuốc lên các nốt thủy đậu trên da.

3.4 Điều trị sâu răng và các vấn đề về răng lợi

Công dụng:

  • Tinh dầu trong lá phèn đen có tác dụng diệt khuẩn, kháng viêm, hỗ trợ điều trị đau nhức răng, sâu răng và chảy máu nướu.

Bài thuốc tiêu biểu:

  • Phương pháp:
    • Đun sắc lá phèn đen với nước để lấy nước cốt đậm đặc, sau đó chắt lọc.
    • Sử dụng nước thuốc để súc miệng, thấm trực tiếp lên chân răng hoặc vùng nướu bị chảy máu.
    • Trong trường hợp chảy máu nướu, có thể kết hợp với lá xuyên tiêu và long não khô, sau đó ngậm trong miệng để cầm máu.

3.5 Điều trị chứng thận hư

Công dụng:

  • Hỗ trợ tăng cường chức năng thận, thải độc và có tác dụng lợi tiểu, giúp điều trị các triệu chứng như bí tiểu, tiểu rắt… và phòng ngừa sỏi thận.

Bài thuốc tiêu biểu:

  • Thành phần:
    • 20 gram cây muối
    • 20 gram phèn đen
    • 20 gram quýt gai
    • 20 gram cây nổ
  • Chế biến:
    • Dùng khoảng 1,5 lít nước sắc hỗn hợp trên cho đến khi nước giảm còn khoảng một nửa.
    • Chia thành nhiều phần để uống trong ngày.

3.6 Điều trị rắn cắn

Công dụng:

  • Phèn đen giúp cầm máu, thải độc và ngăn không cho độc tố lan rộng sau khi bị rắn cắn.

Bài thuốc tiêu biểu:

  • Hái một ít lá phèn đen, nhai nát hoặc giã thành bột rồi đắp trực tiếp lên vết cắn.
Xem Thêm  Cây Bách Đồng Nữ chữa bệnh gì?

3.7 Phèn đen thanh lọc và đào thải độc tố

Công dụng:

  • Giúp làm mát, thanh nhiệt, giải độc và thải độc tố tích tụ trong cơ thể (như độc tố do bia, rượu hay các chất độc khác).

Bài thuốc tiêu biểu:

  • Phương pháp bôi ngoài da:
    • Lấy lá phèn đen kết hợp với lá bèo ván, rửa sạch rồi giã nát, đắp lên vùng da có mụn nhọt hoặc các vết da bị nhiễm trùng.
  • Phương pháp uống thuốc:
    • Đun sắc lá phèn đen và uống hàng ngày giúp đào thải độc tố, cải thiện chức năng gan, thận.

4. Những lưu ý khi sử dụng lá phèn đen để chữa bệnh

Mặc dù cây phèn đen có rất nhiều công dụng trong điều trị bệnh, song hiện chưa có nghiên cứu chính thức nào khẳng định đầy đủ về tác dụng cũng như các tác dụng phụ của cây thuốc này. Vì vậy, khi sử dụng phèn đen cần lưu ý những điểm sau:

  • Đối với phụ nữ có thai và trẻ nhỏ:
    • Cần thận trọng khi sử dụng, tốt nhất nên hỏi ý kiến bác sĩ Đông y trước khi dùng.
  • Liều lượng:
    • Sử dụng với liều lượng vừa phải, vì phèn đen có tác dụng thanh độc; nếu lạm dụng quá mức có thể gây ngộ độc.
  • Cơ địa mẫn cảm:
    • Những người có cơ địa quá mẫn cảm hoặc có dấu hiệu dị ứng (như hoa mắt chóng mặt, buồn nôn, hôn mê) cần ngưng sử dụng và đi khám cơ sở y tế kịp thời.

Kết luận

Tóm lại, cây phèn đen – với tên gọi khác như mực, mỗ, chè nộc, tạo phan dệp, diện hạ châu mạng – là một loại cây thuốc quý có tính mát, vị chát, được sử dụng trong Y Học Cổ Truyền để điều trị nhiều bệnh lý, từ các chứng xương khớp, tiêu hóa, răng miệng cho đến các bệnh về da, thận và rắn cắn. Tuy nhiên, do chưa có nghiên cứu khoa học đầy đủ về công dụng và tác dụng phụ của phèn đen, nên việc sử dụng cần được thực hiện một cách thận trọng và theo hướng dẫn của bác sĩ chuyên khoa Đông y.

Hy vọng bài viết này đã cung cấp cho bạn cái nhìn tổng quan về cây phèn đen và những bài thuốc dân gian truyền thống nhằm khai thác hiệu quả các công dụng kỳ diệu của loại cây thuốc quý này. Hãy luôn cân nhắc và tham khảo ý kiến chuyên gia trước khi áp dụng bất kỳ phương pháp điều trị nào từ thiên nhiên nhé!

Nguồn: https://www.vinmec.com/vie/bai-viet/cay-phen-den-chua-duoc-benh-gi-vi